Có 1 kết quả:

出去 chū qù ㄔㄨ ㄑㄩˋ

1/1

chū qù ㄔㄨ ㄑㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to go out

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0